|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phản ứng
 | réagir | | |  | Bị phê bình nó phản ứng rất mạnh | | | critiqué, il réagit vivement | | |  | réaction | | |  | Phản ứng của quần chúng | | | réaction du public | | |  | Phản ứng tự vệ của cơ thể | | | (sinh vật học, sinh lý học) réaction de défense de l'organisme | | |  | Phản ứng dây chuyền (vật lý học, hóa học) | | | réactions en chaîne | | |  | chất phản ứng | | |  | (hóa học) réactif | | |  | lò phản ứng | | |  | (vật lý học) réacteur |
|
|
|
|